OS English nền tảng luyện nghe tiếng Anh giao tiếp theo chủ đề, tích hợp AI giúp luyện nghe và phát âm chuẩn bản xứ, cải thiện kỹ năng giao tiếp tiếng Anh nhanh chóng và hiệu quả.

20 từ chỉ nơi chốn trong tiếng Anh

Khi học tiếng Anh, từ vựng về địa điểm và nơi chốn là một phần quan trọng giúp chúng ta mô tả vị trí, hướng dẫn đường đi hay kể về một địa điểm nào đó. Bài viết này sẽ giới thiệu 20 từ chỉ nơi chốn trong tiếng Anh, giúp bạn mở rộng vốn từ và áp dụng vào thực tế một cách hiệu quả.

20 từ chỉ nơi chốn trong tiếng Anh

1. House (Ngôi nhà)

“House” là từ dùng để chỉ một ngôi nhà cụ thể, nơi mọi người sinh sống. Ví dụ:

  • My house is near the park. (Nhà tôi gần công viên.)

2. Home (Nhà – mang nghĩa trừu tượng)

“Home” mang ý nghĩa về nơi ở thân thuộc, không chỉ là một ngôi nhà vật lý mà còn là nơi gắn bó với con người. Ví dụ:

  • There is no place like home. (Không nơi nào bằng nhà.)

3. Apartment (Căn hộ)

Một căn hộ thường nằm trong tòa nhà lớn, nơi có nhiều người cùng sinh sống. Ví dụ:

  • She lives in a small apartment in New York. (Cô ấy sống trong một căn hộ nhỏ ở New York.)

4. Building (Tòa nhà)

Từ này dùng để chỉ các công trình kiến trúc lớn. Ví dụ:

  • This is the tallest building in the city. (Đây là tòa nhà cao nhất trong thành phố.)

5. Street (Con đường, đường phố)

Dùng để chỉ con đường trong khu dân cư, thành phố. Ví dụ:

  • I live on Baker Street. (Tôi sống trên phố Baker.)

6. Road (Con đường lớn, xa lộ)

Khác với “street”, “road” thường chỉ những con đường lớn, đường cao tốc. Ví dụ:

  • The road to the village is very bumpy. (Con đường đến ngôi làng rất gập ghềnh.)

7. Park (Công viên)

Một nơi công cộng với cây xanh, chỗ vui chơi và giải trí. Ví dụ:

  • Let’s go to the park for a walk. (Hãy đi đến công viên để đi dạo.)

8. School (Trường học)

Nơi học tập dành cho học sinh, sinh viên. Ví dụ:

  • She goes to school every day. (Cô ấy đi học mỗi ngày.)

9. University (Trường đại học)

Trường đại học là nơi đào tạo bậc cao hơn trường phổ thông. Ví dụ:

  • He studies at Oxford University. (Anh ấy học tại Đại học Oxford.)

10. Hospital (Bệnh viện)

Một nơi chữa bệnh, chăm sóc sức khỏe. Ví dụ:

  • She works at the city hospital. (Cô ấy làm việc tại bệnh viện thành phố.)

11. Library (Thư viện)

Nơi chứa sách và tài liệu để đọc, nghiên cứu. Ví dụ:

  • I borrow books from the library every week. (Tôi mượn sách từ thư viện mỗi tuần.)

12. Shop (Cửa hàng)

Một nơi để mua sắm hàng hóa. Ví dụ:

  • I went to the shop to buy some milk. (Tôi đến cửa hàng để mua sữa.)

13. Market (Chợ, siêu thị)

Nơi mua bán hàng hóa, thực phẩm. Ví dụ:

  • She buys vegetables at the market. (Cô ấy mua rau ở chợ.)

14. Restaurant (Nhà hàng)

Nơi phục vụ đồ ăn và đồ uống. Ví dụ:

  • This restaurant serves delicious seafood. (Nhà hàng này phục vụ hải sản ngon.)

15. Hotel (Khách sạn)

Nơi cho thuê phòng để ở khi đi du lịch hoặc công tác. Ví dụ:

  • We stayed in a five-star hotel. (Chúng tôi ở trong một khách sạn năm sao.)

16. Airport (Sân bay)

Nơi máy bay cất cánh và hạ cánh. Ví dụ:

  • The airport is very crowded today. (Sân bay hôm nay rất đông.)

17. Station (Nhà ga, bến xe, trạm dừng chân)

Dùng để chỉ nơi tàu hoặc xe dừng lại đón khách. Ví dụ:

  • The train station is not far from here. (Nhà ga không xa lắm.)

18. Beach (Bãi biển)

Nơi có cát, biển, và thường được du khách yêu thích. Ví dụ:

  • We spent the weekend at the beach. (Chúng tôi dành cuối tuần ở bãi biển.)

19. Mountain (Núi)

Địa điểm cao, thường có cảnh quan thiên nhiên đẹp. Ví dụ:

  • They went hiking in the mountains. (Họ đi leo núi.)

20. Forest (Khu rừng)

Một khu vực rộng lớn với nhiều cây cối. Ví dụ:

  • There are many wild animals in the forest. (Có nhiều động vật hoang dã trong rừng.)

Kết luận

Trên đây là 20 từ chỉ nơi chốn trong tiếng Anh phổ biến, giúp bạn mô tả địa điểm và giao tiếp tốt hơn trong cuộc sống hàng ngày. Ghi nhớ và thực hành các từ vựng này sẽ giúp bạn tự tin hơn khi sử dụng tiếng Anh!

OS English