OS English nền tảng luyện nghe tiếng Anh giao tiếp theo chủ đề, tích hợp AI giúp luyện nghe và phát âm chuẩn bản xứ, cải thiện kỹ năng giao tiếp tiếng Anh nhanh chóng và hiệu quả.

Bài 1: Chào hỏi và tạm biệt (Miễn phí)

Chào hỏi và tạm biệt là những tình huống giao tiếp cơ bản nhưng quan trọng trong tiếng Anh. Việc luyện nghe qua các đoạn hội thoại thực tế giúp bạn phản xạ nhanh, cải thiện phát âm và sử dụng ngôn ngữ tự nhiên hơn. Hãy cùng khám phá 10 đoạn hội thoại sinh động để nâng cao kỹ năng giao tiếp!

Hội thoại 1: Chào hỏi đơn giản

Alice: Hi! How are you today?
(Chào! Hôm nay bạn thế nào?)

Ben: Hi, Alice! I’m good, thanks. And you?
(Chào Alice! Mình khỏe, cảm ơn. Còn bạn?)

Alice: I’m great. What are you up to?
(Mình rất ổn. Bạn đang làm gì thế?)

Ben: Just reading a book. It’s a great day to relax.
(Chỉ đang đọc sách thôi. Hôm nay là một ngày tuyệt vời để thư giãn.)

Alice: That sounds nice! What book are you reading?
(Nghe hay đấy! Bạn đang đọc sách gì vậy?)

Ben: It’s a novel about adventure. I love it!
(Đây là một cuốn tiểu thuyết phiêu lưu. Mình rất thích nó!)


Hội thoại 2: Chào hỏi bạn bè

Emma: Hey, Jake! Long time no see!
(Này, Jake! Lâu rồi không gặp!)

Jake: Hey, Emma! Yeah, it’s been a while. How have you been?
(Này, Emma! Ừ, lâu rồi nhỉ. Bạn dạo này thế nào?)

Emma: I’ve been good! Just busy with work.
(Mình ổn! Chỉ là bận rộn với công việc thôi.)

Jake: Same here! Work has been crazy lately.
(Mình cũng vậy! Công việc dạo này bận rộn kinh khủng.)

Emma: We should catch up sometime. Maybe grab a coffee?
(Chúng ta nên gặp nhau trò chuyện một hôm nào đó. Có thể đi uống cà phê không?)

Jake: That sounds great! Let’s plan for this weekend.
(Nghe hay đấy! Chúng ta lên kế hoạch cho cuối tuần này đi.)


Hội thoại 3: Gặp người mới

Sophie: Hello! My name is Sophie. What’s your name?
(Xin chào! Mình tên là Sophie. Bạn tên gì?)

Mike: Hi, Sophie! I’m Mike. Nice to meet you!
(Chào Sophie! Mình là Mike. Rất vui được gặp bạn!)

Sophie: Nice to meet you too! Where are you from?
(Mình cũng rất vui được gặp bạn! Bạn đến từ đâu?)

Mike: I’m from Canada. How about you?
(Mình đến từ Canada. Còn bạn?)

Sophie: I’m from Australia. Are you here on vacation?
(Mình đến từ Úc. Bạn đến đây để du lịch à?)

Mike: Yes, I’m traveling for two weeks. I love this place!
(Đúng vậy, mình du lịch trong hai tuần. Mình rất thích nơi này!)


Hội thoại 4: Chào hỏi tại nơi làm việc

Lisa: Good morning, Mr. Johnson! How are you today?
(Chào buổi sáng, ông Johnson! Hôm nay ông thế nào?)

Mr. Johnson: Good morning, Lisa! I’m doing well. How about you?
(Chào buổi sáng, Lisa! Tôi ổn. Còn bạn?)

Lisa: I’m good too. Did you see my email about the meeting?
(Mình cũng ổn. Ông đã thấy email của tôi về cuộc họp chưa?)

Mr. Johnson: Yes, I did. The report looks great.
(Rồi, tôi đã thấy. Bản báo cáo trông rất tốt.)

Lisa: Thank you! Let me know if you need any changes.
(Cảm ơn ông! Hãy cho tôi biết nếu cần thay đổi gì nhé.)

Mr. Johnson: Will do. See you in the meeting room at 10!
(Tôi sẽ làm vậy. Gặp bạn ở phòng họp lúc 10 giờ nhé!)


Hội thoại 5: Tạm biệt bạn bè

Chris: Alright, I have to go now. See you later!
(Được rồi, mình phải đi bây giờ. Hẹn gặp lại nhé!)

Emma: See you! Have a nice day!
(Hẹn gặp lại! Chúc bạn một ngày vui vẻ!)

Chris: Thanks! Are you free this evening?
(Cảm ơn! Bạn rảnh tối nay không?)

Emma: Yeah! Do you want to hang out?
(Có! Bạn muốn đi chơi không?)

Chris: Sure! Let’s meet at 7 at the coffee shop.
(Chắc chắn rồi! Gặp nhau lúc 7 giờ ở quán cà phê nhé!)

Emma: Sounds good! See you then!
(Nghe hay đấy! Gặp bạn sau nhé!)


Hội thoại 6: Chào hỏi trong nhà hàng

Waiter: Good evening! Welcome to our restaurant.
(Chào buổi tối! Chào mừng quý khách đến với nhà hàng của chúng tôi.)

Customer: Good evening! Do you have a table for two?
(Chào buổi tối! Bạn có bàn cho hai người không?)

Waiter: Yes, please follow me. Would you like to sit inside or outside?
(Có, xin mời đi theo tôi. Quý khách muốn ngồi trong nhà hay ngoài trời?)

Customer: Inside, please. It’s a bit cold outside.
(Làm ơn cho tôi ngồi trong nhà. Ngoài trời hơi lạnh.)

Waiter: Sure! Here is your table. Would you like to see the menu?
(Được thôi! Đây là bàn của quý khách. Quý khách có muốn xem thực đơn không?)

Customer: Yes, please. Thank you!
(Vâng, làm ơn. Cảm ơn!)


Hội thoại 7: Tạm biệt tại sân bay

David: Goodbye, Mom! I’ll miss you!
(Tạm biệt mẹ! Con sẽ nhớ mẹ lắm!)

Mom: Goodbye, sweetheart! Call me when you arrive.
(Tạm biệt con yêu! Gọi cho mẹ khi con đến nơi nhé!)

David: I will. Take care!
(Con sẽ gọi. Giữ gìn sức khỏe nhé!)

Mom: You too! Don’t forget to eat well.
(Con cũng vậy! Đừng quên ăn uống đầy đủ nhé!)

David: I won’t! Love you, Mom!
(Con sẽ không quên! Con yêu mẹ!)

Mom: Love you too, dear! Safe travels!
(Mẹ cũng yêu con! Chúc con đi đường bình an!)


Hội thoại 8: Chào hỏi đồng nghiệp mới

Anna: Hi, I’m Anna. I just joined the company today.
(Chào, mình là Anna. Hôm nay mình mới gia nhập công ty.)

Tom: Hi, Anna! Welcome to the team! I’m Tom.
(Chào Anna! Chào mừng bạn đến với đội! Mình là Tom.)

Anna: Nice to meet you, Tom! What do you do here?
(Rất vui được gặp bạn, Tom! Bạn làm gì ở đây?)

Tom: I work in the marketing department. How about you?
(Mình làm việc ở bộ phận marketing. Còn bạn?)

Anna: I’m in the sales department. I hope we can work well together!
(Mình ở bộ phận kinh doanh. Hy vọng chúng ta sẽ làm việc tốt cùng nhau!)

Tom: Definitely! Let me know if you need any help.
(Chắc chắn rồi! Hãy cho mình biết nếu bạn cần giúp gì nhé.)


Hội thoại 9: Chào buổi sáng với hàng xóm

John: Good morning, Mrs. Smith! How are you today?
(Chào buổi sáng, bà Smith! Hôm nay bà thế nào?)

Mrs. Smith: Good morning, John! I’m doing well. How about you?
(Chào buổi sáng, John! Tôi ổn. Còn cháu?)

John: I’m great! The weather is lovely today.
(Cháu rất tốt! Hôm nay thời tiết đẹp quá.)

Mrs. Smith: Yes, it’s a perfect day for a walk.
(Đúng vậy, hôm nay là một ngày lý tưởng để đi dạo.)

John: That’s true. Are you heading to the park?
(Đúng vậy. Bà có định đi công viên không?)

Mrs. Smith: Yes, I go there every morning. Have a nice day!
(Có, tôi đến đó mỗi sáng. Chúc cháu một ngày tốt lành!)


Hội thoại 10: Tạm biệt sau bữa tiệc

Lily: Thank you for the wonderful party! I had a great time.
(Cảm ơn vì bữa tiệc tuyệt vời! Mình đã có khoảng thời gian rất vui.)

Mark: I’m glad you enjoyed it! It was nice having you here.
(Mình rất vui vì bạn thích! Thật tuyệt khi có bạn ở đây.)

Lily: The food was amazing! Did you cook it yourself?
(Món ăn ngon quá! Bạn tự nấu à?)

Mark: No, my sister helped me. She loves cooking!
(Không, chị gái mình giúp mình. Chị ấy rất thích nấu ăn!)

Lily: That’s awesome! Anyway, I should go now. See you soon!
(Tuyệt thật! Dù sao thì mình cũng nên đi rồi. Hẹn gặp lại sớm nhé!)

Mark: See you! Have a safe trip home!
(Hẹn gặp lại! Về nhà an toàn nhé!)

OS English