Trong môi trường doanh nghiệp, việc sử dụng các từ viết tắt là rất phổ biến để giúp giao tiếp nhanh chóng và hiệu quả hơn. Tuy nhiên, nếu không quen thuộc với những từ này, bạn có thể gặp khó khăn trong việc hiểu nghĩa và chức năng của từng bộ phận. Bài viết này sẽ cung cấp danh sách các từ viết tắt các bộ phận trong công ty, giúp bạn dễ dàng nắm bắt và sử dụng trong công việc.

1. Bộ phận điều hành và quản lý
- CEO (Chief Executive Officer) – Tổng giám đốc điều hành: Người đứng đầu công ty, chịu trách nhiệm chung về chiến lược và hoạt động kinh doanh.
- COO (Chief Operating Officer) – Giám đốc điều hành: Người quản lý hoạt động hàng ngày của doanh nghiệp.
- CFO (Chief Financial Officer) – Giám đốc tài chính: Chịu trách nhiệm về tài chính, ngân sách và dòng tiền của công ty.
- CMO (Chief Marketing Officer) – Giám đốc tiếp thị: Phụ trách chiến lược tiếp thị và thương hiệu của công ty.
- CTO (Chief Technology Officer) – Giám đốc công nghệ: Quản lý các hoạt động liên quan đến công nghệ và phát triển sản phẩm kỹ thuật số.
- CHRO (Chief Human Resources Officer) – Giám đốc nhân sự: Chịu trách nhiệm về quản lý nhân sự, tuyển dụng, đào tạo và phát triển nhân viên.
2. Bộ phận tài chính và kế toán
- ACC (Accounting) – Kế toán: Bộ phận phụ trách các công việc kế toán, thuế, báo cáo tài chính.
- FIN (Finance) – Tài chính: Quản lý ngân sách, dòng tiền và các hoạt động tài chính của công ty.
- AR (Accounts Receivable) – Các khoản phải thu: Quản lý các khoản tiền khách hàng nợ công ty.
- AP (Accounts Payable) – Các khoản phải trả: Xử lý các khoản thanh toán cho nhà cung cấp, đối tác.
- ERP (Enterprise Resource Planning) – Hoạch định nguồn lực doanh nghiệp: Hệ thống phần mềm hỗ trợ quản lý tài chính, kế toán, sản xuất và các quy trình khác.
3. Bộ phận nhân sự
- HR (Human Resources) – Nhân sự: Chịu trách nhiệm tuyển dụng, đào tạo, quản lý phúc lợi và chế độ cho nhân viên.
- HRM (Human Resource Management) – Quản lý nhân sự: Hệ thống quản lý tổng thể về nhân sự của công ty.
- HRD (Human Resource Development) – Phát triển nhân sự: Chú trọng vào đào tạo và phát triển kỹ năng cho nhân viên.
- C&B (Compensation & Benefits) – Lương và phúc lợi: Quản lý chính sách lương thưởng, bảo hiểm và chế độ đãi ngộ.
- T&D (Training & Development) – Đào tạo và phát triển: Bộ phận phụ trách tổ chức các chương trình đào tạo nhân viên.
4. Bộ phận tiếp thị và kinh doanh
- MKT (Marketing) – Tiếp thị: Chịu trách nhiệm về chiến lược tiếp thị, quảng bá thương hiệu và sản phẩm.
- PR (Public Relations) – Quan hệ công chúng: Xây dựng và duy trì hình ảnh của công ty với công chúng và đối tác.
- SEO (Search Engine Optimization) – Tối ưu hóa công cụ tìm kiếm: Tối ưu nội dung để nâng cao thứ hạng tìm kiếm trên Google.
- PPC (Pay-Per-Click) – Quảng cáo trả phí theo lượt nhấp: Hình thức quảng cáo trực tuyến dựa trên số lượt nhấp vào quảng cáo.
- BD (Business Development) – Phát triển kinh doanh: Xây dựng chiến lược phát triển doanh thu và tìm kiếm cơ hội hợp tác.
- CS (Customer Service) – Dịch vụ khách hàng: Chăm sóc, hỗ trợ khách hàng trong quá trình sử dụng sản phẩm hoặc dịch vụ.
- CRM (Customer Relationship Management) – Quản lý quan hệ khách hàng: Hệ thống phần mềm giúp quản lý dữ liệu khách hàng.
5. Bộ phận sản xuất và vận hành
- OPS (Operations) – Vận hành: Quản lý các quy trình hoạt động của công ty.
- QA (Quality Assurance) – Đảm bảo chất lượng: Kiểm soát chất lượng sản phẩm hoặc dịch vụ trước khi đưa ra thị trường.
- QC (Quality Control) – Kiểm soát chất lượng: Kiểm tra, giám sát sản phẩm theo tiêu chuẩn chất lượng.
- R&D (Research & Development) – Nghiên cứu và phát triển: Bộ phận chịu trách nhiệm phát triển sản phẩm và công nghệ mới.
- SCM (Supply Chain Management) – Quản lý chuỗi cung ứng: Đảm bảo nguồn cung cấp nguyên vật liệu và hàng hóa ổn định.
6. Bộ phận công nghệ thông tin
- IT (Information Technology) – Công nghệ thông tin: Quản lý hệ thống máy tính, phần mềm, dữ liệu trong công ty.
- DEV (Developer) – Lập trình viên: Phát triển các ứng dụng, phần mềm của công ty.
- DBA (Database Administrator) – Quản trị cơ sở dữ liệu: Quản lý và bảo mật dữ liệu của doanh nghiệp.
- UI/UX (User Interface/User Experience) – Giao diện và trải nghiệm người dùng: Thiết kế và tối ưu giao diện cho phần mềm, ứng dụng.
- SOC (Security Operations Center) – Trung tâm điều hành an ninh: Giám sát và bảo vệ hệ thống công nghệ thông tin khỏi các mối đe dọa.
7. Các bộ phận khác
- LEG (Legal) – Pháp chế: Xử lý các vấn đề pháp lý, hợp đồng và tuân thủ luật pháp.
- ADM (Administration) – Hành chính: Hỗ trợ các hoạt động vận hành nội bộ trong công ty.
- PM (Project Manager) – Quản lý dự án: Điều phối, quản lý tiến độ và ngân sách của các dự án.
- EHS (Environment, Health, and Safety) – Môi trường, sức khỏe và an toàn: Quản lý các chính sách liên quan đến an toàn lao động và bảo vệ môi trường.
Kết luận
Các từ viết tắt các bộ phận trong công ty giúp việc giao tiếp trong nội bộ trở nên dễ dàng và chuyên nghiệp hơn. Việc nắm rõ những thuật ngữ này không chỉ giúp nhân viên mới nhanh chóng hòa nhập vào môi trường làm việc mà còn giúp các phòng ban phối hợp hiệu quả hơn. Nếu bạn đang làm việc trong một doanh nghiệp, hãy cố gắng ghi nhớ và sử dụng những từ viết tắt phổ biến này để nâng cao hiệu suất công việc.